Có 2 kết quả:
环球 huán qiú ㄏㄨㄢˊ ㄑㄧㄡˊ • 環球 huán qiú ㄏㄨㄢˊ ㄑㄧㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) around the world
(2) worldwide
(2) worldwide
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) around the world
(2) worldwide
(2) worldwide
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0